Chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ cùng giải một bài toán lý thuyết quan trọng trong sách giáo khoa Toán 10 tập 1, thuộc bộ sách Cánh Diều. Bài 6 trang 11 sẽ giúp các em củng cố kiến thức về mệnh đề toán học và các ký hiệu lượng từ như "với mọi" (∀
) và "tồn tại" (∃
).
Phát biểu các mệnh đề sau:
a) ∀x ∈ R, x2 ≥ 0;
b) ∃x ∈ R, 1/x > x
Để phát biểu một mệnh đề từ các ký hiệu toán học, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa của từng ký hiệu:
Ký hiệu ∀
: Đọc là "với mọi", "với tất cả", hoặc "mọi".
Ký hiệu ∃
: Đọc là "tồn tại", "có ít nhất một", hoặc "có một số".
Ký hiệu ∈
: Đọc là "thuộc".
Ký hiệu R
: Tập hợp các số thực.
Ký hiệu Z
: Tập hợp các số nguyên.
Ký hiệu N
: Tập hợp các số tự nhiên.
Áp dụng các ý nghĩa này, chúng ta sẽ dịch từng ký hiệu trong mệnh đề ra lời nói một cách tự nhiên và chính xác.
a) Mệnh đề: "∀x ∈ R, x2 ≥ 0"
Mệnh đề này có thể được phát biểu bằng lời như sau:
"Với mọi số thực x, bình phương của x không âm."
"Mọi số thực đều có bình phương lớn hơn hoặc bằng 0."
"Bình phương của một số thực bất kì luôn không âm."
b) Mệnh đề: "∃x ∈ R, 1/x > x"
"Tồn tại số thực x sao cho nghịch đảo của nó lớn hơn chính nó."
"Có ít nhất một số thực mà nghịch đảo của nó lớn hơn số đó."
Qua bài giải này, các em đã ôn lại cách chuyển đổi các mệnh đề toán học từ ký hiệu sang lời nói và ngược lại. Kỹ năng này rất quan trọng để các em hiểu và diễn đạt các định lý toán học một cách chính xác. Hãy luyện tập thêm để làm quen với các ký hiệu này nhé!
• Xem thêm: