Chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ cùng giải Bài 1.7 trang 11 trong sách giáo khoa Toán 10, tập 1, bộ sách Kết nối tri thức. Bài toán này là một bài tập quan trọng, giúp các em củng cố kiến thức về kí hiệu lượng từ trong logic toán học, bao gồm kí hiệu "∀ (với mọi)" và "∃ (tồn tại)".
Dùng kí hiệu ∀,∃ để viết các mệnh đề sau:
P: "Mọi số tự nhiên đều có bình phương lớn hơn hoặc bằng chính nó"
Q:"Có một số thực cộng với chính nó bằng 0"
Để viết một mệnh đề bằng kí hiệu, các em cần phân tích cấu trúc của câu văn và xác định các yếu tố sau:
Tập hợp: Mệnh đề đang nói về tập hợp nào?
"Mọi số tự nhiên" ⟹ Tập hợp số tự nhiên N.
"Có một số thực" ⟹ Tập hợp số thực R.
Kí hiệu lượng từ:
"Mọi" ⟹ Kí hiệu ∀.
"Có một" ⟹ Kí hiệu ∃.
Điều kiện: Mối quan hệ giữa các phần tử trong mệnh đề là gì?
"bình phương lớn hơn hoặc bằng chính nó" ⟹n2≥n.
"cộng với chính nó bằng 0" ⟹x+x=0.
Sau khi đã xác định các yếu tố này, các em chỉ cần ghép chúng lại với nhau theo đúng cú pháp của một mệnh đề.
a) Mệnh đề P: "Mọi số tự nhiên đều có bình phương lớn hơn hoặc bằng chính nó"
"Mọi số tự nhiên" được kí hiệu là: ∀n∈N.
"Bình phương lớn hơn hoặc bằng chính nó" được kí hiệu là: n2≥n.
Kết luận: Mệnh đề P được viết bằng kí hiệu là: ∀n∈N, n2≥n.
b) Mệnh đề Q: "Có một số thực cộng với chính nó bằng 0"
"Có một số thực" được kí hiệu là: ∃x∈R.
"Cộng với chính nó bằng 0" được kí hiệu là: x+x=0.
Kết luận: Mệnh đề Q được viết bằng kí hiệu là: ∃x∈R, x+x=0.
Qua bài tập này, các em đã làm quen với việc sử dụng các kí hiệu lượng từ để biểu diễn mệnh đề toán học. Kĩ năng này không chỉ giúp các em viết các mệnh đề một cách ngắn gọn, chính xác mà còn là nền tảng để học tốt các bài học về logic toán sau này.
• Xem thêm: