Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng giải chi tiết Bài 1.3 sách giáo khoa Toán 10 tập 1, thuộc bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài toán này giúp các bạn ôn tập và củng cố kiến thức về mệnh đề tương đương và cách chứng minh tính đúng, sai của chúng.
Cho hai câu sau:
P: "Tam giác ABC là tam giác vuông"
Q: "Tam giác ABC có một góc bằng tổng hai góc còn lại"
Hãy phát biểu mệnh đề tương đương P ⇔ Q và xác định tính đúng sai của mệnh đề này.
Để giải bài toán này, bạn cần nắm vững định nghĩa của mệnh đề tương đương:
Mệnh đề tương đương (P⇔Q) là một mệnh đề đúng khi và chỉ khi cả hai mệnh đề kéo theo (P⇒Q) và (Q⇒P) đều đúng.
Nói cách khác, hai mệnh đề P và Q là tương đương khi P xảy ra thì Q cũng xảy ra, và ngược lại, Q xảy ra thì P cũng xảy ra.
Trong bài toán này, chúng ta cần:
Phát biểu mệnh đề tương đương: Sử dụng cụm từ "khi và chỉ khi" để nối hai mệnh đề P và Q.
Chứng minh tính đúng sai:
Chứng minh P⇒Q: Nếu tam giác ABC là tam giác vuông thì nó có một góc bằng tổng hai góc còn lại.
Chứng minh Q⇒P: Nếu tam giác ABC có một góc bằng tổng hai góc còn lại thì nó là tam giác vuông.
Nếu cả hai mệnh đề kéo theo trên đều đúng, thì mệnh đề tương đương P⇔Q là một mệnh đề đúng.
Mệnh đề tương đương P ⇔ Q được phát biểu như sau:
"Tam giác ABC là tam giác vuông khi và chỉ khi tam giác ABC có một góc bằng tổng hai góc còn lại"
Thật vậy, giả sử ba góc của tam giác ABC lần lượt là x, y, z (đơn vị 0).
• Nếu tam giác ABC có x = 900 thì:
y + z = 180o - 90o
⇔ y + z = 90o
⇔ y + z = x
Suy ra: Tam giác ABC có một góc bằng tổng hai góc còn lại
• Nếu tam giác ABC có x = y + z
Ta có: x + (y + z) = 180o
⇔ x + x = 180o
⇔ x = 90o
Suy ra tam giác ABC vuông.
Bài toán này đã giúp bạn ôn tập về mệnh đề tương đương và cách chứng minh tính đúng sai của nó. Việc nắm vững cách chứng minh hai chiều của một mệnh đề là chìa khóa để giải quyết các bài toán logic một cách chính xác.
• Xem thêm:
Giải bài 1.1 SGK Toán 10 Kết nối tri thức
Giải bài 1.2 SGK Toán 10 Kết nối tri thức
Giải bài 1.4 SGK Toán 10 Kết nối tri thức