Bài toán này sử dụng kiến thức về vectơ trong không gian và điều kiện cân bằng lực để xác định tọa độ của ba vectơ lực căng $\vec{F_1}, \vec{F_2}, \vec{F_3}$. Vật có trọng lượng $P = 300\,\text{N}$ ở trạng thái cân bằng, nghĩa là tổng các lực tác dụng lên vật (ba lực căng và trọng lực) phải bằng vectơ không: $\vec{F_1}+\vec{F_2}+\vec{F_3}+\vec{P}=\vec{0}$.
Một vật có trọng lượng $300\,\text{N}$ được treo bằng ba sợi dây cáp không dãn có chiều dài bằng nhau, mỗi dây cáp có một đầu được gắn tại một trong các điểm $P(– 2; 0; 0)$, $Q(1; \sqrt{3}; 0)$, $R(1; -\sqrt{3}; 0)$ còn đầu kia gắn với vật tại điểm $S(0; 0; -2\sqrt{3})$ như Hình 38. Gọi $\vec{F_1}, \vec{F_2}, \vec{F_3}$ lần lượt là lực căng trên các sợi dây cáp $RS$, $QS$ và $PS$. Tìm tọa độ của các lực $\vec{F_1}, \vec{F_2}, \vec{F_3}$.

Xác định Vectơ Chỉ Phương: Lực căng trên mỗi sợi dây phải cùng phương và cùng chiều với vectơ chỉ phương của dây, hướng từ vật $S$ đến điểm neo ($P, Q, R$). Tính $\vec{SR}, \vec{SQ}, \vec{SP}$.
Thiết lập Lực Căng: Do cân bằng và tính đối xứng ($|\vec{SR}|=|\vec{SQ}|=|\vec{SP}|$), cường độ ba lực căng bằng nhau: $|\vec{F_1}|=|\vec{F_2}|=|\vec{F_3}|=F$. Ta biểu diễn các lực căng qua các vectơ chỉ phương với cùng một hằng số $c$:
Điều kiện Cân bằng: Tổng các lực căng bằng trọng lực $\vec{P}$ (trọng lực $\vec{P}$ hướng lên $\vec{F_{tong}} = -\vec{P}$, hoặc $\vec{F_1}+\vec{F_2}+\vec{F_3}=\vec{F_{trog}}$ với $\vec{F_{trog}}$ là vectơ trọng lực hướng xuống). Ta sử dụng: $\vec{F_1}+\vec{F_2}+\vec{F_3}=\vec{F}$ (với $\vec{F}$ là vectơ trọng lực hướng xuống).
Tính $c$ và Tọa độ Lực Căng: Giải phương trình vectơ ở trục $Oz$ để tìm $c$, sau đó thay $c$ vào công thức lực căng.
1. Xác Định Các Vectơ Chỉ Phương và Độ Dài Dây Cáp
Các tọa độ đã cho: $S(0; 0; -2\sqrt{3})$, $P(– 2; 0; 0)$, $Q(1; \sqrt{3}; 0)$, $R(1; -\sqrt{3}; 0)$.
Các vectơ chỉ phương của dây cáp (hướng từ $S$ đến điểm neo):
Độ dài các dây cáp:
2. Thiết Lập Mối Quan Hệ Giữa Lực Căng và Vectơ Chỉ Phương
Vì ba sợi dây có chiều dài bằng nhau ($|\vec{SP}|=|\vec{SQ}|=|\vec{SR}|$) và vật ở trạng thái cân bằng, cường độ các lực căng phải bằng nhau: $|\vec{F_1}|=|\vec{F_2}|=|\vec{F_3}|$.
Các lực căng có phương cùng với các vectơ chỉ phương (hướng lên) nên tồn tại hằng số $c \neq 0$ sao cho:
3. Áp Dụng Điều Kiện Cân Bằng Lực
Vật ở trạng thái cân bằng, nên tổng các lực căng cân bằng với trọng lực $\vec{F}$:
Tổng các lực căng:
Trọng lực $\vec{F}$ (hướng xuống theo trục $Oz$, cường độ $300\,\text{N}$):
Từ điều kiện cân bằng:
4. Kết Quả Tọa Độ Các Lực Căng
Thay giá trị của $c$ vào công thức của các lực căng:
Vậy tọa độ của các lực $\vec{F_1}, \vec{F_2}, \vec{F_3}$ đã được xác định.
Tọa độ của ba vectơ lực căng, được xác định từ điều kiện cân bằng $\mathbf{\vec{F_1}+\vec{F_2}+\vec{F_3}=\vec{F}}$ và tính đối xứng, là:
$\vec{F_1}$ (dây $RS$): $\mathbf{\left(-\frac{50\sqrt{3}}{3}; 50; -100\right)}$
$\vec{F_2}$ (dây $QS$): $\mathbf{\left(-\frac{50\sqrt{3}}{3}; -50; -100\right)}$
$\vec{F_3}$ (dây $PS$): $\mathbf{\left(\frac{100\sqrt{3}}{3}; 0; -100\right)}$
• Xem thêm:
Bài 3 trang 80 Toán 12 Tập 1 Cánh diều: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ,
,...
Bài 4 trang 80 Toán 12 Tập 1 Cánh diều: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ,
. Hãy...
Bài 5 trang 81 Toán 12 Tập 1 Cánh diều: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ,
...