Chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau giải chi tiết Bài 3 trang 14 trong sách giáo khoa Toán 10 tập 1, bộ sách Chân trời sáng tạo. Bài tập này giúp các em làm quen với một trong những cấu trúc quan trọng nhất trong logic toán học: mệnh đề kéo theo (P⇒Q) và mệnh đề đảo của nó (Q⇒P). Đây là những khái niệm nền tảng để các em có thể học tốt các chương sau.
Xét hai mệnh đề:
P: "Tứ giác ABCD là hình bình hành";
Q: "Tứ giác ABCD có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường".
a) Phát biểu mệnh đề P ⇒ Q và xét tính đúng sai của nó.
b) Phát biểu mệnh đề đảo của mệnh đề P ⇒ Q.
Để giải quyết bài toán này, các em cần nắm vững các khái niệm sau:
Mệnh đề kéo theo (P⇒Q): Được phát biểu dưới dạng "Nếu P thì Q". Mệnh đề này chỉ sai khi mệnh đề P đúng nhưng mệnh đề Q sai. Trong các trường hợp còn lại, mệnh đề kéo theo luôn đúng.
Mệnh đề đảo của P⇒Q: Là mệnh đề Q⇒P, được phát biểu dưới dạng "Nếu Q thì P".
Lưu ý quan trọng: Tính đúng sai của một mệnh đề kéo theo và mệnh đề đảo của nó hoàn toàn độc lập với nhau.
Dựa trên các định nghĩa này, chúng ta sẽ lần lượt thực hiện các yêu cầu của đề bài.
a) Mệnh đề P ⇒ Q được phát biểu như sau:
P ⇒ Q: "Nếu tứ giác ABCD là hình hành thì tứ giác ABCD có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường".
Xét hình bình hành ABCD:
Theo tính chất của hình bình hành ta có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường.
Do đó, mệnh đề P ⇒ Q là mệnh đề đúng.
b) Mệnh đề đảo của mệnh đề P ⇒ Q được phát biểu là:
Q ⇒ P: "Nếu tứ giác ABCD có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường là hình hành thì tứ giác ABCD là hình bình hành".
Qua bài tập này, các em đã rèn luyện được cách phát biểu một mệnh đề kéo theo (P⇒Q) và mệnh đề đảo (Q⇒P) của nó. Đồng thời, các em cũng đã áp dụng kiến thức hình học để xác định tính đúng sai của các mệnh đề đó một cách logic.
• Xem thêm