Chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ cùng giải Bài 1.8 trang 12 trong sách giáo khoa Toán 6 tập 1, bộ sách Kết nối tri thức. Bài tập này sẽ đưa chúng ta quay lại với hệ số La Mã. Dù không còn được sử dụng rộng rãi, hệ số này vẫn xuất hiện trong nhiều trường hợp. Việc nắm vững cách đọc và phân tích số La Mã là một kỹ năng cần thiết.
Đọc các số La Mã XIV; XVI; XXIII.
Để đọc một số La Mã, chúng ta cần nhớ một số quy tắc cơ bản:
Quy tắc cộng: Khi một chữ số có giá trị nhỏ hơn đứng sau một chữ số có giá trị lớn hơn, ta cộng hai giá trị đó lại. Ví dụ: VI = 5 + 1 = 6.
Quy tắc trừ: Khi một chữ số có giá trị nhỏ hơn đứng ngay trước một chữ số có giá trị lớn hơn, ta lấy giá trị của chữ số lớn trừ đi giá trị của chữ số nhỏ. Ví dụ: IV = 5 - 1 = 4.
Các chữ số cơ bản:
I = 1
V = 5
X = 10
L = 50
C = 100
D = 500
M = 1000
Dựa vào các quy tắc này, chúng ta sẽ phân tích từng số La Mã trong bài.
Số XIV:
Phân tích: Số này gồm hai phần là X và IV.
X có giá trị là 10.
IV là trường hợp đặc biệt của quy tắc trừ: 5−1=4.
Ghép lại: 10+4=14.
Đọc là: Mười bốn.
Số XVI:
Phân tích: Số này gồm hai phần là X và VI.
X có giá trị là 10.
VI là trường hợp của quy tắc cộng: 5+1=6.
Ghép lại: 10+6=16.
Đọc là: Mười sáu.
Số XXIII:
Phân tích: Số này gồm hai phần là XX và III.
XX là trường hợp của quy tắc cộng: 10+10=20.
III là trường hợp của quy tắc cộng: 1+1+1=3.
Ghép lại: 20+3=23.
Đọc là: Hai mươi ba.
Qua bài tập này, các em đã ôn lại cách đọc số La Mã thông qua việc phân tích và áp dụng các quy tắc cộng và trừ. Hãy nhớ rằng việc xác định đúng các thành phần của số La Mã là chìa khóa để đọc chính xác.
• Xem thêm:
> Bài 1.9 trang 12 Toán 6 Tập 1 SGK Kết nối tri thức: Viết các số sau bằng số La Mã: 18; 25