Bài 3.7 trang 84 Toán 12 tập 1 Kết nối tri thức

16:49:4227/03/2024

Trong thể thao, việc đánh giá thành tích không chỉ dựa trên kết quả trung bình mà còn xét đến sự ổn định. Thống kê, đặc biệt là độ lệch chuẩn, giúp chúng ta đo lường sự biến động này. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải chi tiết Bài 3.7 trang 84 Toán 12 tập 1 sách Kết nối tri thức, một bài toán thực tế về việc so sánh sự ổn định trong thành tích luyện tập của hai vận động viên.

Đề bài:

Thời gian chạy tập luyện cự li 100m của hai vận động viên được cho trong bảng sau: 

Bài 3.7 trang 84 Toán 12 Tập 1 Kết nối tri thức

Dựa trên độ lệch chuẩn của mẫu số liệu ghép nhóm, hãy cho biết vận động viên nào có thành tích luyện tập ổn định hơn.

Phân tích và Hướng dẫn giải:

Để xác định vận động viên nào có thành tích ổn định hơn, chúng ta cần tính độ lệch chuẩn của thời gian chạy cho mỗi người. Độ lệch chuẩn là một thước đo về mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình.

  • Độ lệch chuẩn càng nhỏ, dữ liệu càng tập trung quanh giá trị trung bình, cho thấy thành tích càng ổn định.

  • Độ lệch chuẩn càng lớn, dữ liệu càng phân tán rộng, cho thấy thành tích kém ổn định và có nhiều biến động.

Chúng ta sẽ sử dụng các công thức thống kê cho dữ liệu ghép nhóm:

  1. Giá trị đại diện (\(x_i\)): Trung điểm của mỗi khoảng.

  2. Thời gian trung bình (\(\bar{x}\)): $$\bar{x} = \frac{\sum (x_i \cdot n_i)}{N}$$

  3. Phương sai (\(s^2\)): $$s^2 = \frac{\sum (x_i - \bar{x})^2 \cdot n_i}{N} = \frac{\sum x_i^2 \cdot n_i}{N} - \bar{x}^2$$

  4. Độ lệch chuẩn (\(s\)): $$s = \sqrt{s^2}$$

Lời giải chi tiết:

Chọn giá trị đại diện cho mẫu số liệu ta có:

Thời gian (giây)

[10; 10,3)

[10,3; 10,6)

[10,6; 10,9)

[10,9; 11,2)

Giá trị đại diện

10,15

10,45

10,75

11,05

Số lần chạy của A

2

10

5

3

Số lần chạy của B

3

7

9

6

Thời gian chạy trung bình của A là:

$\bar{x}_A = \frac{10,15 \cdot 2 + 10,45 \cdot 10 + 10,75 \cdot 5 + 11,05 \cdot 3}{20} = \frac{211,7}{20} = 10,585$

Thời gian chạy trung bình của B là:

$\bar{x}_B = \frac{10,15 \cdot 3 + 10,45 \cdot 7 + 10,75 \cdot 9 + 11,05 \cdot 6}{25} = \frac{266,65}{25} = 10,666$

Phương sai và độ lệch chuẩn của A là

$$s_A^2 = \frac{10,15^2 \cdot 2 + 10,45^2 \cdot 10 + 10,75^2 \cdot 5 + 11,05^2 \cdot 3}{20} - (10,585)^2 \approx 0,067$$

Suy ra $s_A = \sqrt{0,067} \approx 0,26$.

Phương sai và độ lệch chuẩn của B là

$s_B^2 = \frac{10,15^2 \cdot 3 + 10,45^2 \cdot 7 + 10,75^2 \cdot 9 + 11,05^2 \cdot 6}{25} - (10,666)^2  \approx  0,083$

Suy ra $s_B = \sqrt{0,083} \approx 0,29$

So sánh

  • Độ lệch chuẩn của vận động viên A (\(s_A \approx 0,26\) )nhỏ hơn độ lệch chuẩn của vận động viên B (\(s_B \approx 0,29\) ).

  • Điều này cho thấy thành tích chạy của vận động viên A ít biến động hơn so với vận động viên B.

Kết luận: Vận động viên A có thành tích luyện tập ổn định hơn so với vận động viên B.

 

Bài toán này đã cho thấy vai trò quan trọng của độ lệch chuẩn trong việc đánh giá sự ổn định của một tập dữ liệu. Mặc dù thời gian trung bình của hai vận động viên khá gần nhau, độ lệch chuẩn đã chỉ ra một sự khác biệt quan trọng: vận động viên có độ lệch chuẩn nhỏ hơn có thành tích đồng đều hơn, bất kể kết quả trung bình của họ là gì. Trong thể thao, sự ổn định là một yếu tố then chốt để đạt được thành công bền vững, và độ lệch chuẩn là công cụ hoàn hảo để định lượng yếu tố này.

 Xem thêm:

Bài 3.4 trang 84 Toán 12 Tập 1 Kết nối tri thức: Kiểm tra khối lượng của 30 bao xi măng (đơn vị: kg) được chọn ngẫu nhiên trước khi xuất xưởng cho...

Bài 3.5 trang 84 Toán 12 Tập 1 Kết nối tri thức: Tuổi thọ của một số linh kiện điện tử (đơn vị: năm) được sản xuất bởi hai phân xưởng được cho như sau:...

Bài 3.6 trang 84 Toán 12 Tập 1 Kết nối tri thức: Một nhóm 20 học sinh dùng một thiết bị đo đường kính của một nhân tế bào cho kết quả như sau:...

Bài 3.8 trang 84 Toán 12 Tập 1 Kết nối tri thức: Có nên dùng phương sai (hoặc độ lệch chuẩn) để so sánh độ phân tán của hai mẫu số liệu ghép nhóm...

Đánh giá & nhận xét

captcha
Tin liên quan