Aldehyde C5H10O
| STT | Công thức cấu tạo | Tên theo danh pháp thay thế | Tên thông thường |
|---|---|---|---|
| 1 | CH3(CH2)3CHO | Pentanal | valeraldehyde |
| 2 | (CH3)2CHCH2-CHO | 3 – methylbutanal | Isovaleraldehyde |
| 3 | CH3CH2CH(CH3)-CHO | 2 –methylbutanal | |
| 4 |
(CH3)3CH-CHO |
2,2 – dimethylpropanal | Neopentanal |
Ketone C5H10O
| STT | Công thức cấu tạo | Tên theo danh pháp thay thế | Tên thông thường |
|---|---|---|---|
| 1 |
CH3COCH2CH2CH3
|
Pentan – 2 – one | |
| 2 |
CH3COCH(CH3)2
|
3 – methylbutan – 2 – one | |
| 3 |
CH3CH2COCH2CH3 |
Pentan – 3 – one |



