Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau giải chi tiết Bài 1 trang 44 SGK Hóa 12 thuộc bộ sách Chân trời sáng tạo. Bài toán này giúp chúng ta củng cố kiến thức về cấu tạo và tính chất vật lí của hợp chất hữu cơ, cụ thể là so sánh nhiệt độ nóng chảy của một amine và một amino acid
Dựa vào đặc điểm cấu tạo, so sánh nhiệt độ nóng chảy của các chất sau: CH3 – CH2 – NH2 và H2N – CH2 – COOH.
Để giải quyết bài toán này, các em cần phân tích cấu tạo phân tử và các loại lực liên kết giữa các phân tử của chúng. Nhiệt độ nóng chảy của một chất phụ thuộc vào độ bền của lực liên kết giữa các phân tử. Liên kết càng bền, càng cần nhiều năng lượng để phá vỡ, do đó nhiệt độ nóng chảy càng cao.
Etylamin (CH3CH2NH2): là một amine. Các phân tử etylamin có thể tạo liên kết hydrogen liên phân tử, nhưng liên kết này không quá mạnh.
Glyxin (H2N−CH2−COOH): là một amino acid. Các amino acid tồn tại ở trạng thái rắn thường tồn tại dưới dạng ion lưỡng cực (H3N+−CH2−COO−) do có cả nhóm amino (-NH2) có tính bazơ và nhóm cacboxyl (-COOH) có tính axit.
Lực liên kết giữa các ion lưỡng cực là lực hút tĩnh điện, một loại liên kết ion rất mạnh, bền hơn nhiều so với liên kết hydrogen.
Nhiệt độ sôi, nhiệt độ nóng chảy của glycine (H2N – CH2 – COOH) cao hơn ethylamine (CH3 – CH2 – NH2) do phân tử glycine tồn tại ở dạng ion lưỡng cực.
Qua bài tập này, các em đã thấy được mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc phân tử và tính chất vật lí. Sự tồn tại ở dạng ion lưỡng cực đã làm cho lực liên kết giữa các phân tử amino acid trở thành liên kết ion mạnh, dẫn đến nhiệt độ nóng chảy của chúng cao hơn hẳn so với các hợp chất hữu cơ có cấu trúc tương tự nhưng chỉ có liên kết hydrogen.
• Xem thêm: