Lý Thuyết Toán 6 Bài 2: Cách Ghi Số Tự Nhiên (Kết Nối Tri Thức)

18:56:1322/08/2025

Bài 2: Cách ghi số tự nhiên là bài học đầu tiên trong chương trình Toán 6 sách Kết Nối Tri Thức. Bài học này sẽ giới thiệu các em về hệ thập phân và cách biểu diễn số tự nhiên bằng số La Mã, những kiến thức nền tảng quan trọng trong toán học.

1. Hệ thập phân 

a) Cách ghi số tự nhiên trong hệ thập phân

  • Mỗi số tự nhiên được viết từ 10 chữ số: 0123456789.

  • Vị trí của các chữ số trong số tự nhiên được gọi là hàng.

  • Cứ 10 đơn vị ở một hàng thì bằng 1 đơn vị ở hàng liền trước nó (ví dụ: 10 chục bằng 1 trăm, 10 trăm bằng 1 nghìn).

Lưu ý:

  • Chữ số đầu tiên (từ trái sang phải) của một số tự nhiên khác 0 phải khác 0.

  • Để dễ đọc, các số có từ bốn chữ số trở lên thường được viết tách thành từng lớp (mỗi lớp có ba chữ số, tính từ phải sang trái).

Ví dụ: Viết tất cả các số tự nhiên có ba chữ số khác nhau chỉ dùng các chữ số 0;3;5.

  •  Lời giải: Các số đó là: 305350,503530.

  • Cách đọc:

    • 305: ba trăm linh năm.

    • 350: ba trăm năm mươi.

    • 503: năm trăm linh ba.

    • 530: năm trăm ba mươi.

b) Cấu tạo của số trong hệ thập phân

Mỗi số tự nhiên viết trong hệ thập phân đều có thể biểu diễn thành tổng giá trị của các chữ số của nó. Ví dụ: Số có ba chữ số  có thể viết là .

Ví dụ:

  • Viết số 32009 thành tổng các chữ số của chúng:

    .

  • Trong số 1256934, chữ số 5 nằm ở hàng chục nghìn và có giá trị là 50000.

2. Số La Mã

a) Các thành phần cơ bản

Để viết các số La Mã không quá 30, ta sử dụng các ký tự:

  • : có giá trị là 1.

  • : có giá trị là 5.

  • : có giá trị là 10.

  • : có giá trị là 4.

  • : có giá trị là 9.

b) Quy tắc viết số La Mã

  • Nguyên tắc cộng: Nếu viết các chữ số có giá trị nhỏ hơn đứng sau các chữ số có giá trị lớn hơn thì ta cộng các giá trị lại. Ví dụ: .

  • Nguyên tắc trừ: Nếu viết các chữ số có giá trị nhỏ hơn đứng trước các chữ số có giá trị lớn hơn thì ta thực hiện phép trừ. Quy tắc này chỉ áp dụng cho IV (4) và IX (9).

  • Quy tắc lặp: Không có quá ba chữ số giống nhau đứng liền nhau (ví dụ , nhưng không viết ).

Ví dụ:

  • Viết các số 17; 23 và 8 bằng số La Mã:

    • 17 =10+5+1+⇒ XVII.

    • 23 =10+10+1+1+⇒ XXIII.

    • =5+1+1+⇒ VIII.

  • Đọc các số La Mã:

    • : Hai mươi chín (10+10+9).

    • : Mười bốn (10+4).

    • : Bảy (5+1+1).

 

 

Tổng kết và lời khuyên

Lý thuyết về cách ghi số tự nhiên là nền tảng cơ bản của môn Toán. Các em cần nắm vững cách đọc, viết số trong hệ thập phân và các quy tắc viết số La Mã để có thể học tốt các bài học tiếp theo. Chúc các em học tốt!

Đánh giá & nhận xét

captcha