Chào các em! Trong quá trình học Hóa học, việc nhận biết màu sắc của các chất kết tủa, dung dịch, hay màu sắc đặc trưng của các chất khí là một kỹ năng vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp các em giải nhanh các bài tập nhận biết hóa chất mà còn hỗ trợ hiệu quả trong các bài toán định tính.
Bài viết này sẽ tổng hợp một cách hệ thống và chi tiết về màu sắc của một số chất thường gặp, bao gồm: các hợp chất kết tủa, dung dịch, đơn chất, ion, và màu ngọn lửa đặc trưng. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Sắt (Fe):
Fe(OH)3↓: kết tủa nâu đỏ
FeCl2: dung dịch lục nhạt
FeCl3: dung dịch vàng nâu
Fe3O4 (rắn)↓: màu nâu đen
Fe(OH)2↓: kết tủa trắng xanh
Fe2O3: đỏ
FeO: đen
FeSO4⋅7H2O: xanh lục
Fe(SCN)3: đỏ máu
Đồng (Cu):
Cu: màu đỏ
Cu(NO3)2: dung dịch xanh lam
CuCl2: tinh thể có màu nâu, dung dịch xanh lá cây
CuSO4: tinh thể khan màu trắng, tinh thể ngậm nước màu xanh lam, dung dịch xanh lam
Cu2O↓: đỏ gạch
Cu(OH)2↓: kết tủa xanh lơ (xanh da trời)
CuO↓: màu đen
Kẽm (Zn):
Zn(OH)2↓: kết tủa keo trắng
ZnCl2: bột trắng
Zn3P2: tinh thể nâu xám
ZnSO4: dung dịch không màu
ZnS↓: kết tủa trắng
Crom (Cr):
CrO3: đỏ ánh kim (độc)
Cr2O3: màu lục
CrCl2: lục sẫm
Cr(OH)2↓: vàng hung
Cr(OH)3↓: xám xanh
Mangan (Mn):
MnCl2: dung dịch xanh lục, tinh thể đỏ nhạt
MnO2↓: kết tủa màu đen
Mn(OH)4: nâu
Bạc (Ag):
Ag3PO4↓: kết tủa vàng nhạt
AgCl↓: kết tủa trắng
AgBr↓: kết tủa vàng nhạt (trắng ngà)
AgI↓: kết tủa vàng cam (hay vàng đậm)
Ag2SO4↓: kết tủa trắng
Ag2CrO4↓: đỏ gạch
Kim loại kiềm và kiềm thổ:
KMnO4: tinh thể màu đỏ tím
K2MnO4: lục thẫm
NaCl (rắn): không màu
Ca(OH)2: ít tan, kết tủa trắng
CaCO3↓, BaCO3↓, MgCO3↓: kết tủa màu trắng
BaSO4↓: kết tủa màu trắng
CaC2O4↓: trắng
PbI2↓: vàng tươi, tan nhiều trong nước nóng
Một số hợp chất khác:
CuS, FeS, Ag2S, PbS, HgS↓: kết tủa đen
PbI2: vàng tươi
C6H2Br3OH↓: kết tủa trắng ngà
P2O5 (rắn): màu trắng
Au2O3: nâu đen
Mn2+: vàng nhạt
Zn2+: trắng
Al3+: trắng
Cu2+: xanh lam
Cu+: đỏ gạch
Fe3+: đỏ nâu
Fe2+: trắng xanh
Ni2+: lục nhạt
Cr3+: màu lục
Co2+: màu hồng
MnO4−: màu tím
CrO42−: màu vàng
Cr2O72−: màu da cam
Muối của Li: ngọn lửa màu đỏ tía
Muối của Na: ngọn lửa màu vàng
Muối của K: ngọn lửa màu tím
Muối của Ba: ngọn lửa màu lục vàng
Muối của Ca: ngọn lửa màu cam
Kim loại:
Li, Na ,Mg, K, Al, Ba, Hg: màu trắng bạc
Ca: màu xám bạc
Fe: màu xám nhẹ ánh kim
Cu: màu vàng ánh đỏ
Zn: màu xám nhạt ánh lam
Pb: kim loại trắng xám
Phi kim:
B: bột màu nâu, kim loại màu đen
P: tồn tại dưới ba dạng: trắng, đỏ và đen
S: vàng chanh
I (rắn): màu tím than
Khí:
N2,O2: không màu
F2,Cl2: màu vàng lục nhạt
Hy vọng bài viết tổng hợp này đã cung cấp cho các em một cái nhìn đầy đủ và hệ thống về màu sắc của các chất hóa học thường gặp. Việc ghi nhớ và vận dụng linh hoạt các kiến thức này sẽ giúp các em giải quyết các bài toán nhận biết và bài toán định tính một cách hiệu quả hơn.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận để chúng ta cùng trao đổi nhé!