Phân biệt cách dùng Much, Many, Little, Few, A lot of, Lots of trong tiếng anh

15:36:0504/12/2018

Đều là các lượng từ đặt trước danh từ, "a little", "a few", "Much", "Many", có cách dùng và nghĩa khác nhau.

Trong bài viết này chúng ta cùng ôn lại cách dùng "Much", "Many", "Little", "A Little", "Few" và "A Few" để các bạn có thể hiểu rõ và vận dụng thành thạo.

1. Cách dùng "Little" và "A little"
 
* Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ để (có khuynh hướng phủ định)
Ví dụ:
I have little money, not enough to buy a hamburger.
(Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua một chiếc bánh kẹp)
 
* A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để làm gì.
Ví dụ:
I have a little money, enough to buy a hamburger.
(Tôi có một ít tiền, đủ để mua một chiếc bánh kẹp)

cách dùng much many few little

Cách dùng "Much", "Many", "Little", "A Little", "Few", "A Few" và "A lot of"

2. Cách dùng "Few" và "A few"
 
* Few + danh từ đếm được số nhiều: rất ít, không đủ để làm gì (có tính phủ định)
Ví dụ:
I have few books, not enough for reference reading.
(Tôi chỉ có một ít sách, không đủ để đọc tham khảo)
 
* A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì.
Ví dụ:
I have a few books, enough for reference reading.
(Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham khảo)
 
Bài tập: Điền từ "a little" hoặc "a few" vào chỗ trống:

1. We had ..... snow last winter.

2. .....people were interested in the exhibition.

3. I speak ..... French.

4. There are.....students in the classroom.

5. She has ..... relatives.

6. There is ..... water in the pond.

7. The professor spends ..... time playing tennis on Sundays.

8. We have ..... knowledge of this phenomenon.

9. There are ..... mushrooms in my mushroom soup.

10. ..... animals can survive in the desert.

Đáp án:

1. A Little  2. A few   3. A little  4. A few  5. A few  6. A little  7. A little  8. A little  9. A few  10. A few

3. Cách dùng "Much" và "Many"
 
* Many + với danh từ đếm được số nhiều, có nghĩa là “nhiều”.
Ví dụ:
There aren’t many large glasses left.
(Không còn lại nhiều cốc lớn đâu)
 
* Much + danh từ không đếm được, có nghĩa là “nhiều”.
Ví dụ:
She didn’t eat so much food this evening.
(Cô ta không ăn quá nhiều sáng nay)
 
4. Cách dùng "A lot of" và "Lots of"
+ "Lots of" và "A lot of" đi với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều; thường được dùng trong câu khẳng định và nghi vấn và mang nghĩa "informal".
Ví dụ:
- We have spent a lot of money.
(Chúng tôi vừa tiêu rất nhiều tiền)
- Lots of information has been revealed.
(Rất nhiều thông tin vừa được tiết lộ)

Bài tập: Dùng Much, Many, A lot of hoàn thành câu

1. There aren’t .....cartoons on TV

2. We have ..... oranges.

3. We don’t have ..... bananas, and we don’t have ..... fruit juice.

4. Do you have any cereal? Sure, there’s ..... in the kitchen.

5. How ..... is this? It’s ten dollars.

6. How ..... do you want? Six, please.

7. He’s very busy; he has ..... work.

8. David has ..... rice, but Tyler doesn’t have ......

9. London has ..... beautiful buildings.

10. They eat ..... apples.

Đáp án

1. much,  2. a lot of,  3. many/much,  4. a lot,  5. much,  6. many,  7. a lot of,  8. a lot of/ much,  9. a lot of,  10. a lot of

>> có thể bạn muốn xem:

Hy vọng bài viết đã phần nào giúp các bạn hiểu rõ hơn cách dùng Much, Many, Little, A little, Few, A few và A lot of. Mọi góp ý và thắc mắc các em hãy để lại nhận xét dưới bài viết để  ghi nhận và hỗ trợ, chúc các bạn học tốt.

Đánh giá & nhận xét

captcha
Tin liên quan