Đều là các lượng từ đặt trước danh từ, "a little", "a few", "Much", "Many", có cách dùng và nghĩa khác nhau.
Trong bài viết này chúng ta cùng ôn lại cách dùng "Much", "Many", "Little", "A Little", "Few" và "A Few" để các bạn có thể hiểu rõ và vận dụng thành thạo.
1. We had ..... snow last winter.
2. .....people were interested in the exhibition.
3. I speak ..... French.
4. There are.....students in the classroom.
5. She has ..... relatives.
6. There is ..... water in the pond.
7. The professor spends ..... time playing tennis on Sundays.
8. We have ..... knowledge of this phenomenon.
9. There are ..... mushrooms in my mushroom soup.
10. ..... animals can survive in the desert.
Đáp án:
1. A Little 2. A few 3. A little 4. A few 5. A few 6. A little 7. A little 8. A little 9. A few 10. A few
Bài tập: Dùng Much, Many, A lot of hoàn thành câu
1. There aren’t .....cartoons on TV
2. We have ..... oranges.
3. We don’t have ..... bananas, and we don’t have ..... fruit juice.
4. Do you have any cereal? Sure, there’s ..... in the kitchen.
5. How ..... is this? It’s ten dollars.
6. How ..... do you want? Six, please.
7. He’s very busy; he has ..... work.
8. David has ..... rice, but Tyler doesn’t have ......
9. London has ..... beautiful buildings.
10. They eat ..... apples.
Đáp án
1. much, 2. a lot of, 3. many/much, 4. a lot, 5. much, 6. many, 7. a lot of, 8. a lot of/ much, 9. a lot of, 10. a lot of
>> có thể bạn muốn xem: |
Hy vọng bài viết đã phần nào giúp các bạn hiểu rõ hơn cách dùng Much, Many, Little, A little, Few, A few và A lot of. Mọi góp ý và thắc mắc các em hãy để lại nhận xét dưới bài viết để ghi nhận và hỗ trợ, chúc các bạn học tốt.