Giải Hóa học 10 trang 7 - Kết nối tri thức

17:57:2224/09/2025

Chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau giải chi tiết các câu hỏi trang 7 SGK Hóa học 10 thuộc bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Đây là những câu hỏi đầu tiên, giúp các em làm quen với những khái niệm cơ bản nhất của môn Hóa học

Câu hỏi 1 trang 7: Các ví dụ về sự biến đổi hóa học

Đề bài:

Đối tượng nghiên cứu của hóa học là sự biến đổi chất, hãy lấy 5 ví dụ về sự biến đổi hóa học.

Phân tích và Hướng dẫn giải:

Để trả lời câu hỏi này, các em cần hiểu rõ sự biến đổi hóa học là gì. Một sự biến đổi hóa học, hay còn gọi là phản ứng hóa học, là quá trình các chất ban đầu (chất phản ứng) bị biến đổi thành các chất mới (sản phẩm) có tính chất khác biệt.

Các dấu hiệu thường thấy của một phản ứng hóa học bao gồm:

  • Thay đổi màu sắc

  • Tỏa nhiệt hoặc thu nhiệt

  • Tạo ra chất khí

  • Tạo ra chất kết tủa

  • Phát sáng

Các em có thể tìm các ví dụ quen thuộc trong đời sống hàng ngày để minh họa cho khái niệm này.

Lời giải chi tiết:

Dưới đây là 5 ví dụ về sự biến đổi hóa học:

  1. Đốt cháy than trong không khí: Carbon trong than phản ứng với oxygen trong không khí, tạo ra carbon dioxide. Đây là phản ứng tỏa nhiệt và tạo ra chất khí mới. 

  2. Vật dụng bằng kim loại bị gỉ: Iron (Fe) trong các vật dụng kim loại phản ứng với oxygen và hơi nước trong không khí, tạo ra gỉ sắt (iron oxide). Đây là phản ứng thay đổi màu sắc và tính chất của vật liệu.

  3. Nung đá vôi thu được vôi sống: Đá vôi (calcium carbonate - CaCO3) bị phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo ra vôi sống (calcium oxide - CaO) và khí carbon dioxide (CO2).

  4. Cho vôi sống vào nước được vôi tôi: Vôi sống (calcium oxide -CaO) phản ứng mạnh với nước, tạo thành vôi tôi (calcium hydroxide - Ca(OH)2). Phản ứng này tỏa ra rất nhiều nhiệt.

  5. Tiêu hóa thức ăn trong dạ dày: Các chất trong thức ăn phản ứng với các enzyme và acid trong cơ thể, biến đổi thành các chất dinh dưỡng đơn giản hơn để cơ thể hấp thụ. Đây là một chuỗi phản ứng phức tạp.

Câu hỏi 2 trang 7: Khái niệm chất vô cơ và chất hữu cơ

Đề bài:

Hãy cho biết khái niệm chất vô cơ và chất hữu cơ.

Phân tích và Hướng dẫn giải:

Để phân biệt chất vô cơ và chất hữu cơ, các em cần dựa vào thành phần nguyên tố chính của chúng, đặc biệt là sự có mặt của nguyên tử carbon (C).

  • Chất hữu cơ: Là các hợp chất của carbon.

  • Chất vô cơ: Thường không chứa carbon. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ quan trọng cần lưu ý.

Lời giải chi tiết:

  • Chất vô cơ: Là những hợp chất hóa học không chứa nguyên tử carbon, ngoại trừ một số hợp chất đặc biệt như:

    • Các oxide của carbon: CO (carbon monoxide), CO2 (carbon dioxide).

    • Các hợp chất của carbonate: H2CO3 (carbonic acid), các muối carbonate (CaCO3, NaHCO3,...).

    • Các muối cyanide (KCN, NACN,...).

    • Các hợp chất carbide (CaC2,...).

  • Chất hữu cơ: Là hợp chất của carbon, ngoại trừ các hợp chất carbonate, cyanide, carbide và các oxide của carbon đã liệt kê ở trên. Các chất hữu cơ thường có cấu trúc phức tạp và chứa các liên kết C - H.

 

 

Qua các câu hỏi này, các em đã làm quen với hai khái niệm nền tảng trong Hóa học:

  • Biến đổi hóa học: Sự thay đổi về tính chất của chất.

  • Chất vô cơ và chất hữu cơ: Phân loại các chất dựa vào thành phần nguyên tố, đặc biệt là sự có mặt của carbon. Nắm vững các khái niệm này sẽ là nền tảng vững chắc để các em học tốt các chương tiếp theo.

Xem thêm:

Giải Hóa học 10 trang 8 - Kết nối tri thức

Đánh giá & nhận xét

captcha